VIETNAMESE
Thám
dò thám, điều tra
ENGLISH
Scout
/skaʊt/
Explore, Investigate
“Thám” là hành động đi dò xét hoặc điều tra để thu thập thông tin.
Ví dụ
1.
Nhóm thám hiểm khu vực để tìm dấu hiệu động vật hoang dã.
The team scouted the area for signs of wildlife.
2.
Anh ấy thám hiểm để tìm vị trí mới cho dự án.
He scouted for a new location for the project.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scout nhé!
Explore
Phân biệt:
Explore mang nghĩa khám phá hoặc tìm hiểu.
Ví dụ:
They scouted the area before setting up camp.
(Họ thám thính khu vực trước khi dựng trại.)
Survey
Phân biệt:
Survey mang nghĩa quan sát và kiểm tra cẩn thận.
Ví dụ:
The team surveyed the land for potential construction sites.
(Đội đã khảo sát đất để tìm các địa điểm xây dựng tiềm năng.)
Reconnoiter
Phân biệt:
Reconnoiter mang nghĩa tiến hành thám sát để thu thập thông tin.
Ví dụ:
The soldiers reconnoitered the enemy’s positions.
(Những người lính đã thám sát vị trí của kẻ địch.)
Inspect
Phân biệt:
Inspect mang nghĩa kiểm tra kỹ lưỡng hoặc xem xét.
Ví dụ:
He inspected the forest for signs of wildlife.
(Anh ấy kiểm tra rừng để tìm dấu hiệu của động vật hoang dã.)
Search
Phân biệt:
Search mang nghĩa tìm kiếm thông tin hoặc vị trí cụ thể.
Ví dụ:
They searched the area for resources.
(Họ tìm kiếm tài nguyên trong khu vực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết