VIETNAMESE

Bỏ xa

Vượt xa, bỏ lại phía sau

word

ENGLISH

Outdistance

  
VERB

/aʊtˈdɪstəns/

Surpass, leave behind

Bỏ xa là vượt xa một đối thủ hoặc người khác trong một lĩnh vực hoặc khoảng cách.

Ví dụ

1.

Vận động viên bỏ xa mọi đối thủ.

The runner outdistanced all his competitors.

2.

Cô ấy bỏ xa các đối thủ trong cuộc đua.

She outdistanced her rivals in the race.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Outdistance nhé! check Surpass - Vượt qua hoặc vượt trội hơn ai đó Phân biệt: Surpass chỉ việc vượt qua hoặc vượt trội hơn ai đó. Ví dụ: She surpassed her competitors with ease. (Cô ấy vượt qua các đối thủ một cách dễ dàng.) check Outperform - Thực hiện tốt hơn ai đó Phân biệt: Outperform tập trung vào việc thực hiện tốt hơn ai đó. Ví dụ: The new car outperformed all others in its class. (Chiếc xe mới vượt trội hơn tất cả các xe khác cùng phân khúc.) check Outrun - Chạy nhanh hơn hoặc vượt qua Phân biệt: Outrun dùng để chỉ việc chạy nhanh hơn hoặc vượt qua. Ví dụ: He outran his opponents in the final lap. (Anh ấy bỏ xa đối thủ trong vòng chạy cuối.) check Leave behind - Bỏ lại phía sau Phân biệt: Leave behind nhấn mạnh việc bỏ lại phía sau. Ví dụ: The athlete left behind his competitors far behind. (Vận động viên bỏ xa các đối thủ.) check Excel - Nổi trội trong một lĩnh vực Phân biệt: Excel chỉ sự nổi trội trong một lĩnh vực. Ví dụ: She excelled in mathematics, winning many awards. (Cô ấy xuất sắc trong môn toán, giành được nhiều giải thưởng.)