VIETNAMESE

Tuân theo để làm vừa lòng

làm theo để vừa lòng

word

ENGLISH

Comply to please

  
VERB

/kəmˈplaɪ tə pliːz/

Accommodate

Tuân theo để làm vừa lòng là thực hiện điều gì đó để đáp ứng mong đợi của người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy tuân theo để làm vừa lòng sếp dù có sự dè dặt.

He complied to please his boss despite his reservations.

2.

Vui lòng đừng tuân theo để vừa lòng nếu điều đó ảnh hưởng đến giá trị của bạn.

Please don’t comply to please if it compromises your values.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Comply to please nhé! check Acquiesce to satisfy Phân biệt: Acquiesce to satisfy có nghĩa là đồng tình hoặc làm theo để làm vừa lòng ai đó, dù có sự miễn cưỡng. Ví dụ: She acquiesced to satisfy her parents' wishes. (Cô ấy đồng tình để làm vừa lòng mong muốn của cha mẹ.) check Conform to appease Phân biệt: Conform to appease có nghĩa là tuân theo để xoa dịu hoặc làm hài lòng ai đó trong một tình huống căng thẳng. Ví dụ: He conformed to appease the manager's suggestions to calm the situation. (Anh ấy tuân theo gợi ý của quản lý để xoa dịu tình hình.) check Obey to gain approval Phân biệt: Obey to gain approval có nghĩa là tuân lệnh để được chấp thuận hoặc công nhận. Ví dụ: She obeyed her supervisor's instructions to gain approval. (Cô ấy tuân theo chỉ dẫn của người giám sát để được chấp thuận.) check Submit to please Phân biệt: Submit to please có nghĩa là phục tùng để làm hài lòng ai đó, đặc biệt trong tình huống yêu cầu. Ví dụ: He submitted to the demands to please the committee. (Anh ấy phục tùng các yêu cầu để làm hài lòng ủy ban.) check Agree for harmony Phân biệt: Agree for harmony có nghĩa là đồng ý với một đề xuất để duy trì sự hòa hợp trong mối quan hệ. Ví dụ: She agreed to the proposal for the sake of harmony. (Cô ấy đồng ý với đề xuất vì hòa khí chung.)