VIETNAMESE

Tắt nguồn

Ngắt nguồn điện

word

ENGLISH

Power off

  
VERB

/ˈpaʊər ɒf/

Shut down

“Tắt nguồn” là hành động ngắt nguồn cung cấp năng lượng của một thiết bị.

Ví dụ

1.

Hãy nhớ tắt nguồn máy tính vào ban đêm.

Remember to power off your computer at night.

2.

Cô ấy tắt nguồn TV sau khi chương trình kết thúc.

She powered off the TV after the show.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Power off nhé! check Shut down Phân biệt: Shut down mang nghĩa tắt một thiết bị hoặc hệ thống hoàn toàn. Ví dụ: The computer automatically shuts down after use. (Máy tính tự động tắt sau khi sử dụng.) check Turn off Phân biệt: Turn off mang nghĩa ngắt nguồn hoặc tắt thiết bị. Ví dụ: Turn off the TV before going to bed. (Tắt TV trước khi đi ngủ.) check Disable Phân biệt: Disable mang nghĩa làm cho thiết bị hoặc hệ thống ngừng hoạt động. Ví dụ: The technician disabled the power to fix the issue. (Kỹ thuật viên ngắt nguồn điện để sửa lỗi.) check Switch off Phân biệt: Switch off mang nghĩa tắt nguồn bằng công tắc. Ví dụ: Please switch off the lights when you leave. (Vui lòng tắt đèn khi bạn rời đi.) check Deactivate Phân biệt: Deactivate mang nghĩa ngừng hoạt động hoặc ngắt kết nối thiết bị. Ví dụ: Deactivate the system after using it. (Ngắt hệ thống sau khi sử dụng.)