VIETNAMESE
Lên đường bình an
chúc hành trình an toàn
ENGLISH
safe travels
/seɪf ˈtrævəlz/
bon voyage
“Lên đường bình an” là lời chúc khi ai đó bắt đầu hành trình.
Ví dụ
1.
Cô ấy chúc họ lên đường bình an trước khi họ rời đi.
She wished them safe travels before they left.
2.
Lên đường bình an và sớm gặp lại nhé!
Safe travels, and see you soon!
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Safe travels nhé! Bon voyage Phân biệt: Bon voyage mang nghĩa lời chúc đi đường thuận lợi và vui vẻ. Ví dụ: She wished him bon voyage before he boarded the plane. (Cô ấy chúc anh ấy đi đường bình an trước khi anh ấy lên máy bay.) Travel safely Phân biệt: Travel safely mang nghĩa yêu cầu hoặc lời chúc an toàn khi đi đường. Ví dụ: Remember to travel safely during the holidays. (Hãy nhớ đi đường an toàn trong kỳ nghỉ.) Have a good trip Phân biệt: Have a good trip mang nghĩa chúc một chuyến đi vui vẻ và thuận lợi. Ví dụ: He said, Have a good trip! as they left. (Anh ấy nói, Chúc chuyến đi vui vẻ! khi họ rời đi.) Godspeed Phân biệt: Godspeed mang nghĩa lời chúc tốt đẹp, đặc biệt cho hành trình dài hoặc nguy hiểm. Ví dụ: They wished the astronauts Godspeed on their mission. (Họ chúc các phi hành gia hành trình may mắn.) Stay safe Phân biệt: Stay safe mang nghĩa lời nhắc nhở giữ an toàn khi đi xa. Ví dụ: She told her son to stay safe while traveling abroad. (Cô ấy nhắc con trai giữ an toàn khi đi du học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết