VIETNAMESE
Cạ
Bạn thân, đồng hành
ENGLISH
Close companion
/kloʊs kəmˈpæn.jən/
Buddy, partner
Cạ là người bạn thân thiết hoặc đồng hành tin cậy trong một nhóm.
Ví dụ
1.
Cô ấy là cạ thân nhất của tôi ở nơi làm việc.
She is my closest companion at work.
2.
Một cạ thân thiết giúp công việc thêm thú vị.
A close companion makes tasks more enjoyable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Close companion nhé!
Friend - Bạn bè
Phân biệt:
Friend là từ diễn tả mối quan hệ thân thiết và lâu dài, thường xuyên liên quan đến sự hỗ trợ và đồng hành.
Ví dụ:
She has been a close friend for years.
(Cô ấy đã là một người bạn thân trong nhiều năm.)
Ally - Đồng minh
Phân biệt:
Ally là một người hoặc nhóm có mối quan hệ hợp tác hoặc hỗ trợ trong một mục tiêu chung.
Ví dụ:
They are allies in both business and life.
(Họ là đồng minh trong cả kinh doanh lẫn cuộc sống.)
Partner - Đối tác
Phân biệt:
Partner là người cùng hợp tác lâu dài trong công việc hoặc các dự án chung.
Ví dụ:
He is her partner in both work and personal life.
(Anh ấy là đối tác của cô trong cả công việc lẫn cuộc sống cá nhân.)
Confidant - Người tâm sự
Phân biệt:
Confidant là người bạn gần gũi mà bạn có thể tin tưởng để chia sẻ những suy nghĩ hoặc bí mật cá nhân.
Ví dụ:
She considers him her closest confidant.
(Cô ấy coi anh ấy là người tâm sự gần gũi nhất.)
Buddy - Bạn thân
Phân biệt:
Buddy là từ dùng để chỉ người bạn thân thiết, với mối quan hệ gần gũi và thoải mái.
Ví dụ:
They have been buddies since childhood.
(Họ đã là bạn thân từ thuở nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết