VIETNAMESE

Liệm

ướp xác, chôn cất

word

ENGLISH

embalm

  
VERB

/ɛmˈbɑːm/

preserve

Liệm là việc chuẩn bị thi thể để chôn cất, thường gói ghém và đặt trong quan tài.

Ví dụ

1.

Thi thể được liệm để chuẩn bị cho đám tang.

The body was embalmed for the funeral.

2.

Họ liệm xác vị vua cổ đại trong lăng mộ

They embalmed the ancient king in his tomb.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Embalm nhé! check Preserve Phân biệt: Preserve mang nghĩa bảo quản để tránh phân hủy. Ví dụ: The body was embalmed to preserve it for the funeral. (Thi thể được ướp để bảo quản cho tang lễ.) check Mummify Phân biệt: Mummify mang nghĩa ướp xác để bảo quản trong thời gian dài. Ví dụ: Ancient Egyptians mummified their dead as part of their rituals. (Người Ai Cập cổ đại ướp xác người chết như một phần của nghi lễ.) check Prepare Phân biệt: Prepare mang nghĩa chuẩn bị hoặc xử lý thi thể. Ví dụ: The mortician prepared the body for the viewing. (Nhân viên tang lễ chuẩn bị thi thể để trưng bày.) check Treat Phân biệt: Treat mang nghĩa xử lý bằng hóa chất để tránh phân hủy. Ví dụ: The body was treated with special chemicals. (Thi thể được xử lý bằng hóa chất đặc biệt.) check Conserve Phân biệt: Conserve mang nghĩa bảo tồn hoặc giữ nguyên trạng thái. Ví dụ: The remains were conserved for historical study. (Hài cốt được bảo tồn để nghiên cứu lịch sử.)