VIETNAMESE

Bỏ ngỏ

Chưa giải quyết, để mở

word

ENGLISH

Leave open

  
VERB

/liːv ˈoʊpən/

Leave unresolved

Bỏ ngỏ là để một vấn đề hoặc câu hỏi chưa được giải quyết hoặc trả lời.

Ví dụ

1.

Quyết định đã bỏ ngỏ để thảo luận thêm.

The decision was left open for further discussion.

2.

Anh ấy bỏ ngỏ câu hỏi để mọi người tự hiểu.

He left the question open for interpretation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Leave open nhé! check Keep open - Giữ nguyên trạng thái mở Phân biệt: Keep open chỉ hành động duy trì điều gì đó trong trạng thái mở hoặc chưa được quyết định. Ví dụ: They kept the possibility open for future collaboration. (Họ giữ khả năng hợp tác trong tương lai.) check Remain undecided - Không đưa ra quyết định cụ thể Phân biệt: Remain undecided nhấn mạnh việc không quyết định hay giải quyết một vấn đề nào đó. Ví dụ: The issue remains undecided until further discussion. (Vấn đề vẫn chưa được quyết định cho đến khi có thêm thảo luận.) check Remain unresolved - Chưa được giải quyết Phân biệt: Remain unresolved chỉ tình trạng chưa được xử lý hoặc giải quyết. Ví dụ: The matter remains unresolved for now. (Vấn đề hiện vẫn chưa được giải quyết.) check Be pending - Đang chờ xử lý Phân biệt: Be pending dùng để chỉ một việc gì đó vẫn đang trong quá trình chờ đợi hoặc chưa được xử lý. Ví dụ: The application is still pending approval. (Đơn xin vẫn đang chờ được phê duyệt.) check Be flexible - Linh hoạt, có thể thay đổi Phân biệt: Be flexible chỉ trạng thái có thể thay đổi hoặc điều chỉnh khi cần thiết. Ví dụ: The schedule is flexible to accommodate changes. (Lịch trình có thể linh hoạt để thích ứng với các thay đổi.)