VIETNAMESE
Mau lẹ
nhanh nhẹn, lẹ làng
ENGLISH
Swift
/swɪft/
Fast, Rapid
Mau lẹ là hành động nhanh chóng, không trì hoãn.
Ví dụ
1.
Phản ứng mau lẹ đã cứu được nhiều mạng người.
The swift response saved many lives.
2.
Anh ấy thực hiện một động tác mau lẹ để tránh xe.
He made a swift move to avoid the car.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Swift nhé!
Rapid
Phân biệt:
Rapid mô tả sự nhanh chóng hoặc mau lẹ, đặc biệt là trong các tình huống cần sự di chuyển hoặc phản ứng ngay lập tức.
Ví dụ:
The rapid movement of the train impressed the passengers.
(Chuyển động nhanh của đoàn tàu làm hành khách ấn tượng.)
Fast
Phân biệt:
Fast chỉ sự di chuyển hoặc hành động với tốc độ cao.
Ví dụ:
She completed the task fast and efficiently.
(Cô ấy hoàn thành công việc nhanh chóng và hiệu quả.)
Quick
Phân biệt:
Quick mô tả sự nhanh chóng, thường là phản ứng hoặc hành động tức thì.
Ví dụ:
His quick reflexes helped him avoid the accident.
(Phản xạ nhanh nhạy của anh ấy giúp anh ấy tránh được tai nạn.)
Speedy
Phân biệt:
Speedy mô tả việc có tốc độ cao hoặc diễn ra nhanh chóng trong một thời gian ngắn.
Ví dụ:
The delivery service promised a swift and speedy shipment.
(Dịch vụ giao hàng hứa hẹn một lô hàng nhanh chóng và cấp tốc.)
Prompt
Phân biệt:
Prompt mô tả hành động diễn ra ngay lập tức, không trì hoãn.
Ví dụ:
The prompt action of the firefighters saved lives.
(Hành động nhanh chóng của lính cứu hỏa đã cứu mạng người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết