VIETNAMESE
Trao nhẫn cưới
trao nhẫn cưới
ENGLISH
Exchange wedding rings
/ɪksˈʧeɪnʤ ˈwɛdɪŋ rɪŋz/
Share rings
Trao nhẫn cưới là hành động trao nhẫn giữa cô dâu và chú rể trong lễ cưới.
Ví dụ
1.
Cặp đôi trao nhẫn cưới trong buổi lễ.
The couple exchanged wedding rings during the ceremony.
2.
Họ trao nhẫn cưới như một biểu tượng của lời thề.
They exchanged wedding rings as a symbol of their vows.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Exchange wedding rings nhé!
Swap rings
Phân biệt:
Swap rings chỉ hành động trao đổi nhẫn cưới giữa hai người trong lễ cưới.
Ví dụ:
The couple swapped rings during the ceremony.
(Cặp đôi trao đổi nhẫn cưới trong buổi lễ.)
Trade rings
Phân biệt:
Trade rings mang ý nghĩa tương tự swap rings, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Ví dụ:
They traded rings as a symbol of their love.
(Họ trao đổi nhẫn như một biểu tượng của tình yêu.)
Give wedding bands
Phân biệt:
Give wedding bands chỉ hành động trao nhẫn cưới từ một người cho người kia.
Ví dụ:
The bride gave the wedding band to her groom.
(Cô dâu trao nhẫn cưới cho chú rể.)
Exchange vows and rings
Phân biệt:
Exchange vows and rings là phần quan trọng của lễ cưới, khi cặp đôi trao lời thề cùng nhẫn cưới.
Ví dụ:
They exchanged vows and rings at the altar.
(Họ trao lời thề và nhẫn tại bàn thờ.)
Place rings on each other’s fingers
Phân biệt:
Place rings on each other’s fingers nhấn mạnh hành động đeo nhẫn cưới cho nhau như một lời hứa.
Ví dụ:
They placed rings on each other’s fingers as a promise of love.
(Họ đeo nhẫn cưới cho nhau như một lời hứa yêu thương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết