VIETNAMESE
Lấy thúng úp voi
che đậy lớn lao
ENGLISH
Cover the elephant
/ˈkʌvər ði ˈɛlɪfənt/
conceal the obvious
Lấy thúng úp voi là hành động che đậy điều gì đó quá lớn hoặc rõ ràng nhưng không khéo léo.
Ví dụ
1.
Bạn không thể lấy thúng úp voi được.
You can't cover the elephant with a small basket.
2.
Cố lấy thúng úp voi chỉ làm mọi người chú ý hơn.
Trying to cover the elephant will only draw more attention.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cover the elephant nhé!
Conceal
Phân biệt:
Conceal mang nghĩa che giấu hoặc giấu diếm.
Ví dụ:
They tried to conceal the mistake from the public.
(Họ cố gắng che giấu lỗi lầm khỏi công chúng.)
Hide
Phân biệt:
Hide mang nghĩa che khuất hoặc giấu đi thứ gì đó.
Ví dụ:
He hid the truth about the situation.
(Anh ấy giấu sự thật về tình huống này.)
Mask
Phân biệt:
Mask mang nghĩa che đậy hoặc làm giảm sự chú ý đến điều gì đó.
Ví dụ:
The company masked its financial losses with optimistic forecasts.
(Công ty che khuất tổn thất tài chính bằng các dự báo lạc quan.)
Disguise
Phân biệt:
Disguise mang nghĩa ngụy trang hoặc làm khác đi để không bị phát hiện.
Ví dụ:
She disguised the old furniture with new paint.
(Cô ấy ngụy trang đồ nội thất cũ bằng sơn mới.)
Obscure
Phân biệt:
Obscure mang nghĩa làm mờ hoặc giấu đi một phần thông tin.
Ví dụ:
The fog obscured the view of the mountains.
(Sương mù che khuất tầm nhìn của những ngọn núi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết