VIETNAMESE

Ghi rõ

nêu rõ

word

ENGLISH

Specify

  
VERB

/ˈspɛsɪfaɪ/

Clarify

Ghi rõ là viết thông tin một cách chi tiết và chính xác.

Ví dụ

1.

Vui lòng ghi rõ chi tiết trong hợp đồng.

Please specify the details in the contract.

2.

Các hướng dẫn ghi rõ tất cả các bước cần thiết

The instructions specified all necessary steps.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Specify nhé! check State Phân biệt: State có nghĩa là trình bày rõ ràng một thông tin cụ thể. Ví dụ: The report states the reasons for the delay. (Báo cáo trình bày rõ lý do của sự chậm trễ.) check Detail Phân biệt: Detail nhấn mạnh vào việc cung cấp thông tin cụ thể và chi tiết. Ví dụ: The manual details the steps to assemble the product. (Sách hướng dẫn chi tiết các bước lắp ráp sản phẩm.) check Clarify Phân biệt: Clarify dùng để làm rõ điều gì đó mơ hồ hoặc chưa rõ ràng. Ví dụ: He clarified his request in the email. (Anh ấy làm rõ yêu cầu của mình trong email.) check Indicate Phân biệt: Indicate có nghĩa là chỉ rõ hoặc nêu bật một điểm nào đó. Ví dụ: The signs indicate the direction to the exit. (Các biển báo chỉ rõ hướng ra lối thoát.) check Mention Phân biệt: Mention chỉ hành động đề cập đến một vấn đề mà không đi sâu vào chi tiết. Ví dụ: She mentioned the time and place for the meeting. (Cô ấy đề cập thời gian và địa điểm cho cuộc họp.)