VIETNAMESE
Lọt vào mắt xanh
thu hút, gây ấn tượng
ENGLISH
catch someone's eye
/kætʃ ˈsʌmwʌnz aɪ/
attract attention
Lọt vào mắt xanh là thu hút sự chú ý hoặc được yêu thích bởi ai đó có quyền.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã lọt vào mắt xanh của sếp nhờ bài thuyết trình.
He managed to catch the boss's eye with his presentation.
2.
Nghệ sĩ mới đã lọt vào mắt xanh của đạo diễn.
The new artist caught the director's eye.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Catch someone's eye nhé!
Attract attention
Phân biệt:
Attract attention là thu hút sự chú ý.
Ví dụ:
Her vibrant dress attracted everyone’s attention at the party.
(Chiếc váy rực rỡ của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.)
Be noticed
Phân biệt:
Be noticed là được chú ý hoặc nhận ra.
Ví dụ:
The new sculpture was noticed by the art critic immediately.
(Bức tượng mới lập tức thu hút sự chú ý của nhà phê bình nghệ thuật.)
Stand out
Phân biệt:
Stand out là nổi bật hoặc dễ nhận thấy.
Ví dụ:
His unique approach to the problem stood out.
(Cách tiếp cận vấn đề độc đáo của anh ấy rất nổi bật.)
Draw attention
Phân biệt:
Draw attention là lôi kéo sự chú ý đến điều gì đó.
Ví dụ:
The brightly colored billboard draw the commuter’s attention.
(Tấm bảng quảng cáo màu sắc rực rỡ đã thu hút sự chú ý của người đi làm.)
Grab one’s attention
Phân biệt:
Grab one’s attention là khiến ai đó chú ý ngay lập tức.
Ví dụ:
The candidate’s strong resume grabbed the recruiter’s attention.
(Bản lý lịch nổi bật của ứng viên đã thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết