VIETNAMESE

Móc nối

cấu kết, thông đồng

word

ENGLISH

collude

  
VERB

/kəˈluːd/

conspire, cooperate

Móc nối là việc thiết lập hoặc duy trì mối quan hệ với mục đích không minh bạch.

Ví dụ

1.

Các quan chức đã móc nối để che giấu sự thật.

The officials colluded to hide the truth.

2.

Họ bị buộc tội móc nối với tội phạm.

They were accused of colluding with criminals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Collude nhé! check Conspire Phân biệt: Conspire nghĩa là hợp tác hoặc thông đồng làm điều sai trái. Ví dụ: They conspired to manipulate the stock prices. (Họ thông đồng để thao túng giá cổ phiếu.) check Scheme Phân biệt: Scheme chỉ hành động lập mưu hoặc kế hoạch bí mật để đạt mục đích không chính đáng. Ví dụ: The officials schemed together to cover up the scandal. (Các quan chức thông đồng để che đậy vụ bê bối.) check Collaborate Phân biệt: Collaborate có nghĩa là hợp tác, thường để thực hiện điều bất hợp pháp. Ví dụ: They collaborated to falsify the documents. (Họ hợp tác để làm giả tài liệu.) check Plot Phân biệt: Plot chỉ hành động lên kế hoạch bí mật, thường để làm điều xấu. Ví dụ: The group plotted to overthrow the leader. (Nhóm này lập kế hoạch bí mật để lật đổ lãnh đạo.) check Conspire in secret Phân biệt: Conspire in secret có nghĩa là bí mật thông đồng hoặc hợp tác. Ví dụ: The businessmen conspired in secret to fix the prices. (Những người kinh doanh bí mật thông đồng để định giá.)