VIETNAMESE

đi đổ rác

đổ rác

word

ENGLISH

take out the trash

  
VERB

/teɪk aʊt ðə træʃ/

dispose of waste

“Đi đổ rác” là hành động mang rác đi vứt bỏ ở nơi quy định.

Ví dụ

1.

Anh ấy đi đổ rác mỗi tối.

He takes out the trash every evening.

2.

Đừng quên đi đổ rác.

Don’t forget to take out the trash.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của take out the trash nhé! check Dispose of Phân biệt: Dispose of thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức hơn, nhấn mạnh việc xử lý rác thải một cách có trách nhiệm và tuân thủ quy định. Take out the trash là cách diễn đạt thông thường hơn, chỉ hành động đơn giản là đổ rác. Ví dụ: Please dispose of the waste properly. (Vui lòng vứt rác đúng cách.) check Dump Phân biệt: Dump thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc vứt bỏ thứ gì đó một cách bất cẩn hoặc không đúng nơi quy định. Take out the trash là cách diễn đạt trung tính hơn, chỉ hành động đổ rác thông thường. Ví dụ: Don't dump your garbage in the park. (Đừng vứt rác bừa bãi trong công viên.) check Throw away Phân biệt: Throw away nhấn mạnh việc vứt bỏ thứ gì đó không còn giá trị sử dụng. Take out the trash là cách diễn đạt chung hơn, có thể bao gồm cả việc vứt bỏ những thứ không còn sử dụng và những thứ vẫn còn giá trị nhưng cần được đổ đi. Ví dụ: I decided to throw away my old clothes. (Tôi quyết định vứt đi quần áo cũ của mình.)