VIETNAMESE
Trả tự do
giải thoát
ENGLISH
Release
/rɪˈliːs/
Free
Trả tự do là thả hoặc giải phóng ai đó khỏi sự giam giữ.
Ví dụ
1.
Tù nhân được trả tự do sau khi mãn hạn.
The prisoner was released after serving his sentence.
2.
Họ trả tự do cho anh ấy vì thiếu bằng chứng.
They released him due to lack of evidence.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Release nhé!
Free
Phân biệt:
Free có nghĩa là thả tự do hoặc giải phóng một người hoặc vật khỏi sự kiểm soát.
Ví dụ:
The prisoner was freed after serving his sentence.
(Tù nhân được thả tự do sau khi mãn hạn tù.)
Liberate
Phân biệt:
Liberate có nghĩa là giải phóng khỏi sự giam cầm, đàn áp hoặc chiếm đóng.
Ví dụ:
The army liberated the town from occupation.
(Quân đội giải phóng thị trấn khỏi sự chiếm đóng.)
Discharge
Phân biệt:
Discharge có nghĩa là thả hoặc cho phép ai đó rời đi, thường dùng trong bối cảnh quân sự hoặc y tế.
Ví dụ:
He was discharged from the hospital yesterday.
(Anh ấy được xuất viện hôm qua.)
Let go
Phân biệt:
Let go có nghĩa là thả ra hoặc cho phép ai đó hoặc vật gì đó được tự do.
Ví dụ:
She let go of the bird she had rescued.
(Cô ấy thả con chim mà cô đã cứu.)
Unchain
Phân biệt:
Unchain có nghĩa là tháo xích hoặc giải thoát một người hoặc động vật khỏi sự ràng buộc.
Ví dụ:
They unchained the dog and let it run freely.
(Họ tháo xích chó và để nó chạy tự do.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết