VIETNAMESE
lấy lệ
làm cho có lệ
ENGLISH
Token
/ˈtəʊkən/
symbolic, half-hearted
Lấy lệ là hành động thực hiện chỉ để tuân thủ hoặc qua loa, không có sự chú tâm.
Ví dụ
1.
Anh ấy chỉ xin lỗi lấy lệ khán giả.
He gave a token apology to the audience.
2.
Nỗ lực lấy lệ không đủ để thuyết phục nhóm.
The token effort was not enough to convince the group.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của token nhé!
Go through the motions
Phân biệt:
Go through the motions mang nghĩa làm việc gì đó chỉ để hoàn thành, không thực sự chú tâm.
Ví dụ:
He went through the motions of attending the meeting but seemed uninterested.
(Anh ấy tham dự buổi họp chỉ lấy lệ nhưng trông không có vẻ hứng thú.)
Pay lip service
Phân biệt:
Pay lip service mang nghĩa thể hiện sự ủng hộ hay tham gia một cách bề ngoài mà không thật sự nghiêm túc.
Ví dụ:
They only paid lip service to the new policy without taking real action.
(Họ chỉ ủng hộ chính sách mới một cách lấy lệ mà không thực hiện hành động thực sự.)
Half-hearted effort
Phân biệt:
Half-hearted effort mang nghĩa nỗ lực không toàn tâm, chỉ làm cho có.
Ví dụ:
She made a half-hearted effort to study for the exam.
(Cô ấy học bài chỉ lấy lệ.)
Superficially
Phân biệt:
Superficially mang nghĩa làm điều gì đó một cách hời hợt, chỉ trên bề mặt.
Ví dụ:
The report was superficially written without much detail.
(Báo cáo được viết chỉ lấy lệ, không có nhiều chi tiết.)
Do something perfunctorily
Phân biệt:
Do something perfunctorily mang nghĩa làm việc gì đó qua loa, chiếu lệ.
Ví dụ:
He perfunctorily greeted the guests and quickly left.
(Anh ấy chào khách lấy lệ rồi rời đi nhanh chóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết