VIETNAMESE

tự cách ly tại nhà

cách ly tại nhà

word

ENGLISH

Self-quarantine at home

  
VERB

/ˈself ˌkwɔːr.ənˌtiːn æt hoʊm/

isolate oneself at home

Tự cách ly tại nhà là hành động tự nguyện hoặc yêu cầu cách ly bản thân tại nhà để tránh lây nhiễm.

Ví dụ

1.

Anh ấy quyết định tự cách ly tại nhà để tránh bị lây nhiễm.

He decided to self-quarantine at home to avoid exposure.

2.

Cô ấy tự cách ly tại nhà sau khi trở về từ nước ngoài.

She self-quarantined at home after returning from abroad.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Self-quarantine at home nhé! Stay isolated at home Phân biệt: Stay isolated at home có nghĩa là tự cách ly tại nhà, không tiếp xúc với người khác. Ví dụ: She stayed isolated at home for two weeks after traveling. (Cô ấy tự cách ly tại nhà trong hai tuần sau khi đi du lịch.) Follow home isolation Phân biệt: Follow home isolation có nghĩa là ở trong trạng thái cách ly tại nhà, thường áp dụng trong các tình huống dịch bệnh. Ví dụ: He followed home isolation guidelines strictly. (Anh ấy tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn cách ly tại nhà.) Quarantine oneself at home Phân biệt: Quarantine oneself at home có nghĩa là tự cách ly tại nhà để ngăn ngừa lây nhiễm. Ví dụ: They quarantined themselves at home to prevent infection. (Họ tự cách ly tại nhà để ngăn ngừa lây nhiễm.) Confine to one’s residence Phân biệt: Confine to one’s residence có nghĩa là ở yên trong nhà, không ra ngoài, thường là do yêu cầu cách ly. Ví dụ: She confined herself to her residence during the outbreak. (Cô ấy ở yên trong nhà trong thời gian bùng phát dịch.)