VIETNAMESE
Gây
tạo ra
ENGLISH
Cause
/kɔːz/
Trigger
Gây là làm cho một điều gì đó xảy ra, thường có tính chất tác động.
Ví dụ
1.
Anh ấy gây ra sự chậm trễ vì lỗi của mình.
He caused the delay with his mistake.
2.
Cơn bão gây ra thiệt hại lớn cho khu vực.
The storm caused major damage to the area.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cause nhé!
Lead to
Phân biệt:
Lead to chỉ hành động dẫn đến một kết quả.
Ví dụ:
His negligence led to the accident.
(Sự cẩu thả của anh ấy dẫn đến tai nạn.)
Trigger
Phân biệt:
Trigger mang ý nghĩa kích hoạt một sự việc, đặc biệt là bất ngờ.
Ví dụ:
The decision triggered a heated debate.
(Quyết định đã gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt.)
Result in
Phân biệt:
Result in có nghĩa là mang lại kết quả hoặc hậu quả.
Ví dụ:
The storm resulted in severe damage.
(Cơn bão gây thiệt hại nặng nề.)
Bring about
Phân biệt:
Bring about mang ý nghĩa khiến điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:
The new policy brought about significant changes.
(Chính sách mới mang lại những thay đổi đáng kể.)
Induce
Phân biệt:
Induce có nghĩa là thúc đẩy hoặc tạo ra điều gì đó.
Ví dụ:
The medication may induce drowsiness.
(Thuốc có thể gây buồn ngủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết