VIETNAMESE
Dấu ấn cá nhân
phong cách riêng
ENGLISH
personal mark
/ˈpɜːrsənl mɑːrk/
signature
Dấu ấn cá nhân là đặc điểm hoặc phong cách riêng biệt, thể hiện cá tính của một người.
Ví dụ
1.
Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy mang dấu ấn cá nhân.
Her artwork carries her personal mark.
2.
Anh ấy để lại dấu ấn cá nhân trong các sáng tạo của mình.
He left a personal mark on his creations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Personal mark nhé!
Signature style
Phân biệt:
Signature style nhấn mạnh sự độc đáo và cá tính riêng qua phong cách thể hiện trong tác phẩm hoặc sáng tạo.
Ví dụ:
Her paintings carry a signature style that is easily recognizable.
(Các bức tranh của cô ấy mang dấu ấn cá nhân dễ nhận biết.)
Distinctive trait
Phân biệt:
Distinctive trait chỉ ra những nét đặc trưng nổi bật tạo nên dấu ấn cá nhân trong cách thể hiện hoặc phong cách sáng tạo.
Ví dụ:
His writing has a distinctive trait that sets it apart.
(Bài viết của anh ấy có đặc điểm riêng biệt khiến nó nổi bật.)
Individual imprint
Phân biệt:
Individual imprint nhấn mạnh dấu ấn cá nhân để lại ảnh hưởng sâu sắc qua các sản phẩm hoặc tác phẩm.
Ví dụ:
The project reflects his individual imprint.
(Dự án phản ánh dấu ấn cá nhân của anh ấy.)
Unique touch
Phân biệt:
Unique touch ám chỉ sự độc đáo, một nét riêng biệt mang tính cá nhân trong thiết kế hoặc sáng tạo.
Ví dụ:
She added a unique touch to the design.
(Cô ấy thêm nét riêng vào thiết kế.)
Personal signature
Phân biệt:
Personal signature thể hiện dấu ấn đặc trưng của một cá nhân qua các sản phẩm sáng tạo hoặc phong cách riêng.
Ví dụ:
His personal signature is evident in every creation.
(Dấu ấn cá nhân của anh ấy thể hiện rõ trong mọi sáng tạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết