VIETNAMESE

Bắt đầu xả súng vào

bắn vào mục tiêu

word

ENGLISH

Start firing at

  
VERB

/stɑːt ˈfaɪərɪŋ æt/

Open fire

Bắt đầu xả súng vào là khởi động tấn công bằng súng vào mục tiêu.

Ví dụ

1.

Họ bắt đầu xả súng vào mục tiêu trong buổi tập.

They started firing at the target during the drill.

2.

Vui lòng đảm bảo tuân thủ các quy trình an toàn trước khi bắt đầu xả súng vào cái gì

Please ensure safety protocols are followed before starting firing at something.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Start firing at nhé! check Open fire - Bắt đầu nổ súng Phân biệt: Open fire là hành động bắt đầu bắn súng vào một mục tiêu hoặc đối tượng. Ví dụ: The soldiers opened fire at the approaching enemy. (Những người lính bắt đầu nổ súng vào kẻ thù đang tiến tới.) check Shoot at - Bắn vào mục tiêu Phân biệt: Shoot at là hành động bắn vào một mục tiêu cụ thể, thường là đối thủ hoặc vật thể. Ví dụ: They began to shoot at the enemy’s position. (Họ bắt đầu bắn vào vị trí của kẻ thù.) check Launch an attack - Khởi đầu một cuộc tấn công Phân biệt: Launch an attack là hành động bắt đầu một cuộc tấn công bằng vũ lực hoặc chiến lược quân sự. Ví dụ: The forces launched an attack with heavy artillery fire. (Lực lượng khởi đầu cuộc tấn công bằng hỏa lực pháo binh nặng.) check Commence shooting - Bắt đầu bắn Phân biệt: Commence shooting là hành động chính thức bắt đầu bắn, thường trong một tình huống khẩn cấp hoặc chiến đấu. Ví dụ: The guards commenced shooting when they saw the intruders. (Các lính gác bắt đầu bắn khi nhìn thấy những kẻ xâm nhập.) check Engage in gunfire - Tham gia vào trận đấu súng Phân biệt: Engage in gunfire là hành động tham gia hoặc đối đầu trong một trận đấu súng. Ví dụ: They engaged in gunfire to protect their base. (Họ tham gia vào trận đấu súng để bảo vệ căn cứ của mình.)