VIETNAMESE

Bụm miệng cười

Nhịn cười, giấu tiếng cười

word

ENGLISH

Stifle a laugh

  
VERB

/ˈstaɪfəl ə læf/

Suppress laughter

Bụm miệng cười là hành động che miệng để giữ tiếng cười không phát ra lớn.

Ví dụ

1.

Cô ấy bụm miệng cười trong buổi họp nghiêm túc.

She stifled a laugh during the serious meeting.

2.

Nhịn cười rất khó trong tình huống hài hước.

Stifling a laugh can be hard in funny situations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stifle nhé! check Suppress - Kìm nén Phân biệt: Suppress là hành động kìm nén hoặc kiểm soát cảm xúc mạnh mẽ, như sự cười hay tức giận. Ví dụ: He suppressed his laughter during the serious meeting. (Anh ấy kìm nén tiếng cười trong cuộc họp nghiêm túc.) check Restrain - Kiềm chế Phân biệt: Restrain là hành động kiềm chế cảm xúc hoặc hành động, đặc biệt là khi chúng mạnh mẽ. Ví dụ: She restrained herself from laughing out loud. (Cô ấy kiềm chế không cười lớn.) check Conceal - Giấu Phân biệt: Conceal là hành động giấu hoặc không để lộ cảm xúc hoặc sự việc. Ví dụ: He tried to conceal his amusement. (Anh ấy cố giấu sự thích thú của mình.) check Control - Kiểm soát Phân biệt: Control là hành động chủ động kiểm soát cảm xúc hoặc hành động của mình. Ví dụ: She controlled her emotions well in public. (Cô ấy kiểm soát cảm xúc tốt trước đám đông.) check Muffle - Làm giảm âm thanh Phân biệt: Muffle là hành động làm giảm âm thanh của tiếng cười hoặc tiếng ồn. Ví dụ: He muffled his laughter with his hand. (Anh ấy bóp nghẹt tiếng cười bằng tay.)