VIETNAMESE
dừng cuộc chơi
từ bỏ, ngừng tham gia
ENGLISH
quit the game
/kwɪt ðə ɡeɪm/
give up, stop
Dừng cuộc chơi là việc quyết định không tiếp tục tham gia một hoạt động nào đó nữa.
Ví dụ
1.
Anh ấy quyết định dừng cuộc chơi sau khi thua.
He decided to quit the game after losing.
2.
Họ dừng cuộc chơi giữa chừng.
They quit the game halfway through.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Quit the game nhé!
Give up
Phân biệt:
Give up mang ý nghĩa từ bỏ hoặc không tiếp tục một hoạt động nữa do khó khăn hoặc thất bại.
Ví dụ:
She decided to gave up after losing multiple rounds.
(Cô ấy quyết định bỏ cuộc sau khi thua nhiều vòng.)
Exit
Phân biệt:
Exit diễn tả hành động rời khỏi trò chơi hoặc rút lui khỏi một hoạt động.
Ví dụ:
He exited the game due to technical issues.
(Anh ấy rời khỏi trò chơi vì vấn đề kỹ thuật.)
Withdraw
Phân biệt:
Withdraw mang ý nghĩa rút khỏi trò chơi hoặc cuộc thi, thường là do một lý do cá nhân hoặc khách quan.
Ví dụ:
The player withdrew from the game due to injury.
(Người chơi rút khỏi trò chơi vì chấn thương.)
Stop playing
Phân biệt:
Stop playing diễn tả việc ngừng chơi hoặc tham gia vào một hoạt động nhất định.
Ví dụ:
She stopped playing after reaching her limit.
(Cô ấy ngừng chơi sau khi đạt giới hạn của mình.)
Retire from the game
Phân biệt:
Retire from the game thể hiện việc ngừng tham gia một trò chơi hoặc sự nghiệp chơi game để theo đuổi điều khác.
Ví dụ:
He retired from the game to focus on other interests.
(Anh ấy nghỉ chơi để tập trung vào những sở thích khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết