VIETNAMESE
Ắng cổ
nghẹn
ENGLISH
Choke up
/ʧəʊk ʌp/
Get emotional, hoarse throat
Ắng cổ là cảm giác nghẹn ở cổ họng khi không thể nói.
Ví dụ
1.
Anh ấy ắng cổ khi đọc bài phát biểu chia tay.
He choked up while delivering his farewell speech.
2.
Vui lòng đừng ắng cổ; hãy từ từ nói.
Please don’t choke up; take your time to speak.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Choke up nhé!
Feel emotional - Cảm thấy xúc động đến mức nghẹn ngào
Phân biệt:
Feel emotional mang nghĩa cảm thấy rất xúc động hoặc bị tràn ngập cảm xúc, có thể dẫn đến việc nghẹn lời.
Ví dụ:
She felt emotional and choked up during her speech.
(Cô ấy cảm thấy xúc động và nghẹn lời trong bài phát biểu.)
Be at a loss for words - Không nói nên lời vì cảm xúc mạnh mẽ
Phân biệt:
Be at a loss for words nghĩa là không thể tìm được từ ngữ để diễn đạt vì cảm xúc quá mạnh mẽ.
Ví dụ:
He was at a loss for words when he received the award.
(Anh ấy không nói nên lời khi nhận giải thưởng.)
Tear up - Dâng nước mắt vì xúc động
Phân biệt:
Tear up mang nghĩa là mắt ươn ướt hoặc rơi nước mắt vì xúc động.
Ví dụ:
She teared up while reading the heartfelt letter.
(Cô ấy rơi nước mắt khi đọc lá thư cảm động.)
Get misty-eyed - Đôi mắt mờ nước vì xúc động
Phân biệt:
Get misty-eyed có nghĩa là mắt trở nên mờ do nước mắt vì cảm xúc mạnh mẽ.
Ví dụ:
He got misty-eyed during the farewell party.
(Anh ấy rưng rưng nước mắt trong buổi tiệc chia tay.)
Be overcome with emotion - Bị cảm xúc áp đảo
Phân biệt:
Be overcome with emotion nghĩa là bị cảm xúc mạnh mẽ chi phối đến mức không thể tiếp tục nói hoặc làm gì.
Ví dụ:
She was overcome with emotion and couldn’t continue.
(Cô ấy bị cảm xúc áp đảo và không thể tiếp tục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết