VIETNAMESE

Băng ngàn

vượt rừng

word

ENGLISH

Traverse forests

  
VERB

/træˈvɜːs ˈfɒrɪsts/

Cross woods

Băng ngàn là đi qua một khu vực rừng rộng lớn hoặc núi non hiểm trở.

Ví dụ

1.

Họ băng ngàn để đến ngôi làng hẻo lánh.

They traversed forests to reach the remote village.

2.

Vui lòng chuẩn bị đầy đủ trước khi băng ngàn.

Please prepare adequately before traversing forests.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Traverse forests nhé! check Cross woodlands - Băng qua rừng cây Phân biệt: Cross woodlands có nghĩa là di chuyển qua các khu rừng cây, có thể đi bộ hoặc bằng phương tiện khác. Ví dụ: They crossed woodlands to reach the village. (Họ băng qua rừng cây để đến ngôi làng.) check Navigate through forests - Đi qua rừng bằng cách điều hướng Phân biệt: Navigate through forests có nghĩa là đi qua rừng với sự hướng dẫn của bản đồ hoặc phương tiện điều hướng khác. Ví dụ: The hikers navigated through forests using a map. (Những người leo núi điều hướng qua rừng bằng bản đồ.) check Journey across greenery - Đi qua những khu vực xanh tươi Phân biệt: Journey across greenery có nghĩa là di chuyển qua những khu vực xanh tươi như rừng, thảo nguyên. Ví dụ: He journeyed across greenery to explore the wildlife. (Anh ấy đi qua những khu vực xanh tươi để khám phá đời sống hoang dã.) check Trek through jungles - Đi bộ qua rừng rậm Phân biệt: Trek through jungles có nghĩa là đi bộ qua những khu rừng nhiệt đới, thường mất thời gian và công sức. Ví dụ: They trekked through jungles to document rare species. (Họ đi bộ qua rừng rậm để ghi nhận các loài quý hiếm.) check Venture into forests - Mạo hiểm vào rừng sâu Phân biệt: Venture into forests có nghĩa là mạo hiểm đi vào những khu rừng chưa được khám phá hoặc khó tiếp cận. Ví dụ: The researchers ventured into forests to collect data. (Các nhà nghiên cứu mạo hiểm vào rừng sâu để thu thập dữ liệu.)