VIETNAMESE

trang bị lại với vũ khí tối tân

hiện đại hóa vũ khí

word

ENGLISH

Re-equip with advanced weapons

  
VERB

/ˌriːɪˈkwɪp wɪð ədˈvɑːnst ˈwɛpənz/

Upgrade arms

Trang bị lại với vũ khí tối tân là thay thế bằng các thiết bị hiện đại hơn.

Ví dụ

1.

Quân đội được trang bị lại với vũ khí tối tân.

The army was re-equipped with advanced weapons.

2.

Họ dự định trang bị lại quân đội với thiết bị hiện đại.

They plan to re-equip the troops with advanced gear.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Re-equip with advanced weapons nhé! check Upgrade armaments Phân biệt: Upgrade armaments có nghĩa là nâng cấp vũ khí hiện có để cải thiện khả năng phòng thủ hoặc tấn công. Ví dụ: The military upgraded its armaments to improve defense. (Quân đội nâng cấp vũ khí để cải thiện khả năng phòng thủ.) check Modernize arsenal Phân biệt: Modernize arsenal có nghĩa là hiện đại hóa kho vũ khí bằng cách áp dụng công nghệ mới nhất. Ví dụ: They modernized their arsenal with cutting-edge technology. (Họ hiện đại hóa kho vũ khí với công nghệ tiên tiến.) check Outfit with new weapons Phân biệt: Outfit with new weapons có nghĩa là trang bị cho quân đội hoặc lực lượng chiến đấu các vũ khí mới. Ví dụ: The troops were outfitted with new weapons for the mission. (Quân đội được trang bị vũ khí mới cho nhiệm vụ.) check Equip with state-of-the-art technology Phân biệt: Equip with state-of-the-art technology có nghĩa là trang bị hệ thống vũ khí tiên tiến nhất, sử dụng công nghệ hiện đại. Ví dụ: The navy equipped their ships with state-of-the-art weapons systems. (Hải quân trang bị hệ thống vũ khí hiện đại nhất cho tàu.) check Arm with advanced tools Phân biệt: Arm with advanced tools có nghĩa là trang bị cho lực lượng chiến đấu các công cụ hoặc vũ khí tiên tiến phục vụ nhiệm vụ đặc biệt. Ví dụ: They armed the units with advanced tools for reconnaissance. (Họ trang bị cho các đơn vị công cụ tối tân để do thám.)