VIETNAMESE

Tuôn

chảy

word

ENGLISH

Flow

  
VERB

/fləʊ/

Pour out

Tuôn là chảy ra hoặc phát ra liên tục và nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Nước mắt tuôn rơi trên má cô khi cô nói.

Tears flowed down her cheeks as she spoke.

2.

Vui lòng để nước tuôn ra tự nhiên.

Please allow the water to flow naturally.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flow nhé! check Run Phân biệt: Run có nghĩa là chảy theo dòng, thường là chảy liên tục mà không dừng lại. Ví dụ: The river runs through the valley. (Con sông chảy qua thung lũng.) check Stream Phân biệt: Stream có nghĩa là chảy liên tục, thường là dòng nước nhỏ. Ví dụ: Water streamed from the faucet. (Nước chảy từ vòi.) check Pour Phân biệt: Pour có nghĩa là tuôn ra một cách mạnh mẽ, thường dùng để mô tả nước chảy xuống mạnh. Ví dụ: Rain poured down during the storm. (Mưa tuôn xối xả trong cơn bão.) check Drip Phân biệt: Drip có nghĩa là rỉ ra từng giọt, thường mô tả nước rỉ ra từ vật thể hoặc khe hở. Ví dụ: Water dripped from the ceiling after the leak. (Nước nhỏ giọt từ trần nhà sau khi bị dột.) check Cascade Phân biệt: Cascade có nghĩa là chảy ào ạt như thác nước, thường sử dụng để mô tả nước đổ xuống mạnh mẽ. Ví dụ: The water cascaded over the rocks. (Nước tuôn ào ạt qua những tảng đá.)