VIETNAMESE

vào nhà

vào trong nhà

word

ENGLISH

Enter the house

  
VERB

/ˈɛntə ðə haʊs/

Go indoors

Vào nhà là bước vào bên trong một ngôi nhà.

Ví dụ

1.

Anh ấy vào nhà sau một ngày dài làm việc.

He entered the house after a long day at work.

2.

Vui lòng vào nhà và tháo giày.

Please enter the house and take off your shoes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Enter the house nhé! check Step inside - Bước vào bên trong nhà Phân biệt: Step inside là hành động đi vào bên trong nhà, thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hoặc lịch sự. Ví dụ: She stepped inside to escape the rain. (Cô ấy bước vào trong nhà để tránh mưa.) check Go indoors - Đi vào trong nhà Phân biệt: Go indoors mô tả hành động đi vào trong nhà, thường được sử dụng khi trời bắt đầu thay đổi hoặc vì lý do thời tiết. Ví dụ: They went indoors as the sun began to set. (Họ đi vào nhà khi mặt trời bắt đầu lặn.) check Walk into the house - Đi vào trong nhà Phân biệt: Walk into the house là hành động đi vào nhà một cách tự nhiên và thoải mái, không có sự chỉ dẫn đặc biệt. Ví dụ: He walked into the house with a big smile. (Anh ấy bước vào nhà với một nụ cười rạng rỡ.) check Enter through the door - Vào nhà qua cửa chính Phân biệt: Enter through the door mô tả hành động vào nhà qua cánh cửa chính. Ví dụ: The delivery person entered through the door to drop off the package. (Người giao hàng vào nhà qua cửa chính để giao gói hàng.) check Step through the entrance - Đi qua lối vào Phân biệt: Step through the entrance là hành động đi qua lối vào để vào nhà, thường mang cảm giác bước vào một không gian mới. Ví dụ: She stepped through the entrance, greeted by a warm welcome. (Cô ấy bước qua lối vào và nhận được lời chào đón nồng nhiệt.)