VIETNAMESE

Tẩy tóc

Nhuộm sáng

word

ENGLISH

Bleach hair

  
VERB

/bliːʧ hɛər/

Lighten hair

“Tẩy tóc” là hành động sử dụng hóa chất để làm mất màu tự nhiên của tóc.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã tẩy tóc thành màu vàng mùa hè trước.

She bleached her hair blonde last summer.

2.

Anh ấy tẩy tóc để tham gia trình diễn thời trang.

He bleached his hair for a fashion show.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bleach hair nhé! check Lighten Phân biệt: Lighten mang nghĩa làm sáng hoặc làm nhạt màu tóc. Ví dụ: She lightened her hair for the summer. (Cô ấy làm sáng màu tóc cho mùa hè.) check Dye Phân biệt: Dye mang nghĩa nhuộm hoặc thay đổi màu tóc. Ví dụ: He died his hair blonde. (Anh ấy nhuộm tóc màu vàng.) check Highlight Phân biệt: Highlight mang nghĩa thêm các mảng sáng vào tóc. Ví dụ: She added blonde highlights to her dark hair. (Cô ấy thêm các mảng sáng màu vàng vào tóc đen của mình.) check Strip Phân biệt: Strip mang nghĩa loại bỏ màu cũ khỏi tóc. Ví dụ: The stylist stripped the old color before applying a new one. (Nhà tạo mẫu đã loại bỏ màu cũ trước khi áp dụng màu mới.) check Tone Phân biệt: Tone mang nghĩa cân chỉnh màu tóc sau khi làm sáng. Ví dụ: She used a toner to neutralize the yellow tones. (Cô ấy sử dụng chất cân chỉnh để trung hòa các tông màu vàng.)