VIETNAMESE

tài cưỡi ngựa

word

ENGLISH

Horsemanship

  
NOUN

/ˈhɔːrsmənʃɪp/

riding skill, equestrian skill

“Tài cưỡi ngựa” là kỹ năng hoặc khả năng điều khiển ngựa thành thục.

Ví dụ

1.

Tài cưỡi ngựa của anh ấy thật xuất sắc.

His horsemanship is exceptional.

2.

Cô ấy đã thể hiện tài cưỡi ngựa tuyệt vời.

She demonstrated great horsemanship today.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của horsemanship nhé! check Equestrianism - Môn thể thao cưỡi ngựa Phân biệt: Equestrianism ám chỉ môn thể thao cưỡi ngựa chuyên nghiệp. Ví dụ: Equestrianism is a popular sport in many countries. (Thể thao cưỡi ngựa rất phổ biến ở nhiều quốc gia.) check Horseback riding - Cưỡi ngựa Phân biệt: Horseback riding mang nghĩa tổng quát, ám chỉ hoạt động cưỡi ngựa. Ví dụ: She enjoys horseback riding during the weekends. (Cô ấy thích cưỡi ngựa vào cuối tuần.) check Riding skills - Kỹ năng cưỡi ngựa Phân biệt: Riding skills tập trung vào các kỹ năng cần thiết để cưỡi ngựa tốt. Ví dụ: His riding skills were admired by everyone. (Kỹ năng cưỡi ngựa của anh ấy được mọi người ngưỡng mộ.)