VIETNAMESE
Bị hạ gục
bị khuất phục
ENGLISH
Overpowered
/ˌoʊvərˈpaʊərd/
subdued, overwhelmed
Bị hạ gục là trạng thái bị đánh bại hoặc mất khả năng chống cự.
Ví dụ
1.
Anh ấy trông bị hạ gục bởi sức mạnh của đối thủ.
He seemed overpowered by his opponent's strength.
2.
Cô ấy trông bị hạ gục trong cuộc thi.
She appeared overpowered during the competition.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Overpowered nhé! Defeated - Chỉ việc bị đánh bại hoàn toàn Phân biệt: Defeated có nghĩa là bị đánh bại hoàn toàn, không có khả năng chiến thắng. Ví dụ: The team was defeated in the final match. (Đội bị đánh bại trong trận chung kết.) Subdued - Gợi ý trạng thái bị chế ngự hoặc kiểm soát Phân biệt: Subdued có nghĩa là bị chế ngự hoặc làm dịu đi, không còn khả năng phản kháng. Ví dụ: The rebels were subdued by the army. (Những kẻ nổi loạn bị quân đội chế ngự.) Overwhelmed - Dùng để chỉ cảm giác bị choáng ngợp, cả về cảm xúc và tình huống Phân biệt: Overwhelmed có nghĩa là cảm giác bị choáng ngợp, khó có thể xử lý được tình huống. Ví dụ: He was overwhelmed by the workload. (Anh ấy bị choáng ngợp bởi khối lượng công việc.) Vanquished - Một cách diễn đạt trang trọng hơn để chỉ sự chiến thắng kẻ thù Phân biệt: Vanquished có nghĩa là đánh bại kẻ thù một cách hoàn toàn trong chiến đấu hoặc cuộc thi. Ví dụ: The enemies were vanquished by the hero. (Kẻ thù đã bị đánh bại bởi người anh hùng.) Crushed - Chỉ việc bị đè bẹp cả về nghĩa đen và nghĩa bóng Phân biệt: Crushed có nghĩa là bị đánh bại nặng nề hoặc làm cho hoàn toàn thất bại. Ví dụ: The opposing team was crushed in the semi-finals. (Đội đối thủ bị đè bẹp trong trận bán kết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết