VIETNAMESE
Lực nâng
sức mạnh nâng lên
ENGLISH
lift force
/lɪft fɔːrs/
elevation force
Lực nâng là sức mạnh hoặc áp lực cần thiết để nâng một vật.
Ví dụ
1.
Lực nâng được tính toán chính xác.
The lift force was calculated accurately.
2.
Các kỹ sư nghiên cứu lực nâng trên máy bay.
Engineers study lift forces on airplanes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lift force nhé!
Buoyant force
Phân biệt:
Buoyant force là lực đẩy nổi hoặc lực nổi lên.
Ví dụ:
The buoyant force helped the boat stay afloat.
(Lực đẩy nổi giúp chiếc thuyền nổi trên mặt nước.)
Uplift
Phân biệt:
Uplift là lực nâng hoặc đẩy lên cao.
Ví dụ:
The uplift from the wind kept the kite airborne.
(Lực nâng từ gió giữ cho cánh diều bay trên không.)
Support force
Phân biệt:
Support force là lực hỗ trợ hoặc nâng đỡ.
Ví dụ:
The support force countered the weight of the object.
(Lực hỗ trợ đã cân bằng trọng lượng của vật.)
Push upwards
Phân biệt:
Push upwards là lực đẩy lên trên hoặc nâng cao hơn.
Ví dụ:
The rocket experienced a strong push upwards during takeoff.
(Tên lửa chịu một lực đẩy mạnh lên trên khi cất cánh.)
Propelling force
Phân biệt:
Propelling force là lực đẩy để di chuyển hoặc nâng lên.
Ví dụ:
The propelling force lifted the plane into the air.
(Lực đẩy nâng chiếc máy bay lên không trung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết