VIETNAMESE

Lệch lạc

sai lệch, méo mó

word

ENGLISH

distorted

  
ADJ

/dɪˈstɔrtɪd/

skewed, warped, misaligned, off-course, aberrant

Lệch lạc là trạng thái không đúng, không chuẩn, sai lệch với thực tế hoặc tiêu chuẩn.

Ví dụ

1.

Bản báo cáo đã cung cấp một cái nhìn lệch lạc về tình hình.

The report gave a distorted view of the situation.

2.

Cách nhìn nhận thực tế của anh ấy bị lệch lạc do tức giận.

His perception of reality was distorted by anger.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Distorted nhé! check Warped Phân biệt: Warped mang nghĩa bị biến dạng hoặc méo mó. Ví dụ: The wood became warped from the moisture. (Gỗ bị biến dạng do độ ẩm.) check Twisted Phân biệt: Twisted mang nghĩa bị vặn hoặc cong vẹo. Ví dụ: His twisted view of reality shocked his friends. (Quan điểm méo mó của anh ấy về thực tế làm bạn bè anh ấy kinh ngạc.) check Misaligned Phân biệt: Misaligned mang nghĩa không thẳng hàng hoặc không cân đối. Ví dụ: The distorted image was caused by a misaligned lens. (Hình ảnh méo mó được gây ra bởi ống kính bị lệch.) check Deformed Phân biệt: Deformed mang nghĩa bị biến dạng hoặc hỏng hóc. Ví dụ: The sculpture was slightly deformed during transport. (Bức điêu khắc bị biến dạng nhẹ trong quá trình vận chuyển.) check Skewed Phân biệt: Skewed mang nghĩa lệch hoặc không chính xác. Ví dụ: His interpretation of the data was skewed by bias. (Cách diễn giải dữ liệu của anh ấy bị lệch do thành kiến.)