VIETNAMESE

mại dô

Step right up!, Roll up, roll up! , Hurry up and grab it!, Get them while they last!, Don’t miss out!

word

ENGLISH

come and get it!

  
PHRASE

/kʌm ənd gɛt ɪt/

Mại dô là một câu mời gọi mọi người tập trung hoặc hưởng ứng nhiệt tình, thường xuất hiện trong các buổi tụ họp hoặc kinh doanh.

Ví dụ

1.

Trái cây tươi đang giảm giá! Mại dô!

Fresh fruits on sale! Come and get it!

2.

Mại dô! Số lượng có hạn!

Come and get it! Limited stock!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của come and get it nhé! check Step right up! Phân biệt: Step right up! là lời kêu gọi mọi người tham gia hoặc tiến lại gần, thường được dùng trong các buổi hội chợ hoặc sự kiện. Ví dụ: Step right up and try your luck at the carnival games! (Mại dô! Thử vận may của bạn với các trò chơi hội chợ nào!) check Roll up, roll up! Phân biệt: Roll up, roll up! là cụm từ tiếng lóng, thường được dùng để mời mọi người đến gần, đặc biệt phổ biến ở Anh. Ví dụ: Roll up, roll up! Don’t miss the best deals of the day! (Mại dô, mại dô! Đừng bỏ lỡ những ưu đãi tốt nhất trong ngày!) check Hurry up and grab it! Phân biệt: Hurry up and grab it! là cách thúc giục mọi người nhanh chóng mua hoặc tham gia trước khi hết cơ hội. Ví dụ: Hurry up and grab it! before it’s all gone! (Mại dô, nhanh tay lên trước khi hết hàng!) check Get them while they last! Phân biệt: Get them while they last! là cách kêu gọi người mua nhanh chóng vì số lượng có hạn. Ví dụ: Freshly baked bread! Get them while they last! (Bánh mì mới ra lò! Mại dô, số lượng có hạn!) check Don’t miss out! Phân biệt: Don’t miss out! là lời kêu gọi mọi người đừng bỏ lỡ cơ hội tham gia hoặc mua. Ví dụ: Don’t miss out! on our special discounts! (Mại dô, đừng bỏ lỡ ưu đãi đặc biệt của chúng tôi!)