VIETNAMESE

tâm đầu ý hợp

đồng thuận, hòa hợp

word

ENGLISH

Be on the same wavelength

  
PHRASE

/bi ɑn ðə seɪm ˈweɪvlɛŋkθ/

in sync, like-minded, Like two peas in a pod, See eye to eye

“Tâm đầu ý hợp” là có sự hiểu nhau và đồng lòng trong tư tưởng và hành động; Phải chấm câu.

Ví dụ

1.

Họ tâm đầu ý hợp trong công việc.

They are on the same wavelength in work.

2.

Chúng ta tâm đầu ý hợp trong ý tưởng.

We are on the same wavelength in ideas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be on the same wavelength nhé! check See eye to eye - Có chung quan điểm hoặc đồng ý với nhau Phân biệt: See eye to eye thường được dùng khi hai hoặc nhiều người có sự đồng thuận hoặc cùng quan điểm về một vấn đề. Ví dụ: They always see eye to eye on important matters. (Họ luôn đồng quan điểm về những vấn đề quan trọng.) check Be in sync - Hoàn toàn hòa hợp, đồng điệu trong suy nghĩ hoặc hành động Phân biệt: Be in sync chỉ sự hòa hợp tuyệt đối trong hành động hoặc suy nghĩ, thường dùng trong bối cảnh nhóm làm việc cùng nhau. Ví dụ: The teammates are in sync during the game. (Các đồng đội rất đồng điệu trong trận đấu.) check Be on the same page - Có sự hiểu biết hoặc thống nhất chung về một vấn đề Phân biệt: Be on the same page nhấn mạnh sự thống nhất hoặc sự hiểu biết chung giữa các cá nhân hoặc nhóm. Ví dụ: Let’s make sure we are on the same page before the meeting. (Hãy đảm bảo rằng chúng ta cùng thống nhất trước buổi họp.) check Hit it off - Nhanh chóng trở nên hòa hợp và thân thiết Phân biệt: Hit it off thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ mới bắt đầu nhưng rất nhanh chóng hòa hợp, dễ dàng thân thiết. Ví dụ: They hit it off immediately after their first conversation. (Họ đã trở nên thân thiết ngay sau cuộc trò chuyện đầu tiên.) check Be in tune - Có sự hiểu biết hoặc kết nối sâu sắc với ai đó Phân biệt: Be in tune chỉ sự kết nối sâu sắc hoặc sự hiểu biết hoàn hảo giữa hai người. Ví dụ: The two musicians are perfectly in tune with each other. (Hai nhạc sĩ hoàn toàn đồng điệu với nhau.) check Click with someone - Tạo ra sự liên kết hoặc hiểu nhau ngay lập tức Phân biệt: Click with someone có nghĩa là tạo dựng sự liên kết mạnh mẽ ngay khi gặp lần đầu, thường diễn ra trong mối quan hệ cá nhân. Ví dụ: I really clicked with her during our first meeting. (Tôi thực sự cảm thấy hòa hợp với cô ấy ngay trong buổi gặp đầu tiên.)