VIETNAMESE

đứng im

đứng yên, đứng bất động

word

ENGLISH

stand still

  
VERB

/stænd stɪl/

remain stationary

Đứng im là giữ nguyên tư thế đứng, không di chuyển.

Ví dụ

1.

Vui lòng đứng im để chụp ảnh.

Please stand still for the photo.

2.

Người lính gác đứng im tại vị trí của mình.

The guard stood still at his post.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stand still nhé! check Remain stationary Phân biệt: Remain stationary mang ý nghĩa giữ nguyên vị trí mà không di chuyển. Ví dụ: He remained stationary, waiting for the signal to move. (Anh ấy đứng im, chờ tín hiệu để di chuyển.) check Stay motionless Phân biệt: Stay motionless diễn tả việc giữ nguyên mà không cử động. Ví dụ: The deer stayed motionless as the photographer approached. (Con nai đứng im khi nhiếp ảnh gia tiến lại gần.) check Freeze Phân biệt: Freeze có nghĩa là ngừng cử động hoặc đứng yên tại chỗ, thường do sợ hãi hoặc bất ngờ. Ví dụ: She froze in place when she heard a loud noise. (Cô ấy đứng im tại chỗ khi nghe thấy tiếng động lớn.) check Pause Phân biệt: Pause diễn tả hành động tạm dừng hoặc không di chuyển tạm thời. Ví dụ: He paused and stood still to listen carefully. (Anh ấy tạm dừng và đứng im để lắng nghe kỹ lưỡng.) check Hold position Phân biệt: Hold position có nghĩa là duy trì vị trí hiện tại mà không di chuyển. Ví dụ: The soldier held his position and stood still during the drill. (Người lính giữ vị trí của mình và đứng im trong suốt buổi tập luyện.)