VIETNAMESE

Ăn sương

làm việc ban đêm

word

ENGLISH

Work night shifts

  
VERB

/wɜːk naɪt ʃɪfts/

Night labor

Ăn sương là làm việc hoặc hoạt động vào ban đêm.

Ví dụ

1.

Anh ấy ăn sương tại bệnh viện.

He worked night shifts at the hospital.

2.

Vui lòng nghỉ ngơi đầy đủ nếu bạn làm việc ca đêm.

Please rest properly if you are working night shifts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Work night shifts nhé! check Do night duty - Làm ca đêm Phân biệt: Do night duty là hành động làm việc vào ban đêm, đặc biệt là trong các công việc yêu cầu có người túc trực vào thời gian này. Ví dụ: She does night duty as a nurse at the hospital. (Cô ấy làm ca đêm với vai trò y tá tại bệnh viện.) check Work late hours - Làm việc đến khuya Phân biệt: Work late hours có nghĩa là làm việc đến khuya, thường là ngoài giờ hành chính bình thường. Ví dụ: He works late hours at the factory. (Anh ấy làm việc đến khuya tại nhà máy.) check Take graveyard shifts - Nhận ca khuya Phân biệt: Take graveyard shifts là việc làm việc vào ca khuya, thường diễn ra từ đêm đến sáng. Ví dụ: He prefers taking graveyard shifts to avoid traffic. (Anh ấy thích nhận ca khuya để tránh kẹt xe.) check Be on night duty - Được phân công làm việc đêm Phân biệt: Be on night duty là khi ai đó được phân công làm việc vào ban đêm. Ví dụ: She was on night duty for the entire week. (Cô ấy được phân công làm ca đêm suốt cả tuần.) check Perform nocturnal tasks - Thực hiện công việc về đêm Phân biệt: Perform nocturnal tasks có nghĩa là thực hiện công việc vào ban đêm, thường là các công việc cần sự giám sát hoặc làm việc trong bóng tối. Ví dụ: He performs nocturnal tasks as a security guard. (Anh ấy thực hiện nhiệm vụ về đêm với vai trò bảo vệ.)