VIETNAMESE

Tự nhủ

tự nhắc nhở

word

ENGLISH

Tell oneself

  
VERB

/tɛl wʌnˈsɛlf/

Remind oneself

Tự nhủ là nói với chính mình để khích lệ hoặc nhắc nhở.

Ví dụ

1.

Cô ấy tự nhủ phải giữ tinh thần lạc quan trong lúc khó khăn.

She told herself to stay positive during hard times.

2.

Vui lòng tự nhủ rằng bạn có thể vượt qua thử thách.

Please tell yourself that you can overcome challenges.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tell oneself nhé! check Convince oneself Phân biệt: Convince oneself có nghĩa là tự thuyết phục bản thân về một điều gì đó, đặc biệt khi cảm thấy không chắc chắn. Ví dụ: She convinced herself that everything would be fine. (Cô ấy tự thuyết phục bản thân rằng mọi thứ sẽ ổn.) check Reassure oneself Phân biệt: Reassure oneself có nghĩa là tự an ủi hoặc trấn an bản thân về một vấn đề hoặc tình huống. Ví dụ: He reassured himself that he made the right decision. (Anh ấy tự trấn an rằng mình đã đưa ra quyết định đúng đắn.) check Remind oneself Phân biệt: Remind oneself có nghĩa là nhắc nhở bản thân về một việc gì đó cần làm hoặc ghi nhớ. Ví dụ: She reminded herself to stay calm during the interview. (Cô ấy tự nhắc nhở bản thân giữ bình tĩnh trong buổi phỏng vấn.) check Encourage oneself Phân biệt: Encourage oneself có nghĩa là tự động viên bản thân để vượt qua khó khăn hoặc thử thách. Ví dụ: He encouraged himself to keep going despite challenges. (Anh ấy tự động viên bản thân tiếp tục dù gặp khó khăn.) check Talk oneself into Phân biệt: Talk oneself into có nghĩa là tự thuyết phục mình làm điều gì đó mà ban đầu có thể không muốn làm. Ví dụ: She talked herself into attending the event. (Cô ấy tự thuyết phục mình tham dự sự kiện.)