VIETNAMESE

Lau bàn

làm sạch bàn

word

ENGLISH

Wipe the table

  
VERB

/waɪp ðə ˈteɪbəl/

Clean the table

“Lau bàn” là hành động làm sạch bề mặt của bàn bằng khăn hoặc vật dụng tương tự.

Ví dụ

1.

Cô ấy lau bàn sau bữa tối.

She wiped the table after dinner.

2.

Anh ấy làm sạch bàn bằng một chiếc khăn.

He cleaned the table with a cloth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wipe the table nhé! check Clean the table Phân biệt: Clean the table mang nghĩa làm sạch bàn bằng cách lau. Ví dụ: She cleaned the table after dinner. (Cô ấy lau sạch bàn sau bữa tối.) check Polish the table Phân biệt: Polish the table mang nghĩa đánh bóng bề mặt bàn. Ví dụ: He polished the wooden table to make it shine. (Anh ấy đánh bóng bàn gỗ để làm nó sáng bóng.) check Dust the table Phân biệt: Dust the table mang nghĩa phủi bụi trên bề mặt bàn. Ví dụ: She dusted the table before setting it. (Cô ấy phủi bụi bàn trước khi bày biện.) check Scrub the table Phân biệt: Scrub the table mang nghĩa chà bàn để làm sạch sâu. Ví dụ: He scrubbed the table to remove the stains. (Anh ấy chà bàn để loại bỏ các vết bẩn.) check Wash the table Phân biệt: Wash the table mang nghĩa rửa hoặc làm sạch bàn bằng nước. Ví dụ: They washed the picnic table after the event. (Họ rửa bàn dã ngoại sau sự kiện.)