VIETNAMESE
Bắn bừa bãi
nổ súng không mục tiêu
ENGLISH
Shoot randomly
/ʃuːt ˈrændəmli/
Fire recklessly
Bắn bừa bãi là sử dụng súng hoặc vũ khí không có mục tiêu cụ thể.
Ví dụ
1.
Anh ấy bắn bừa bãi lên trời trong buổi lễ.
He shot randomly in the air during the celebration.
2.
Vui lòng tránh bắn bừa bãi để đảm bảo an toàn.
Please avoid shooting randomly to ensure safety.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shoot randomly nhé!
Fire indiscriminately - Bắn không chọn mục tiêu
Phân biệt:
Fire indiscriminately mang nghĩa bắn mà không phân biệt mục tiêu, có thể gây ra nguy hiểm cho những người vô tội.
Ví dụ:
The attackers fired indiscriminately into the crowd.
(Những kẻ tấn công bắn bừa bãi vào đám đông.)
Spray bullets - Xả đạn không ngừng
Phân biệt:
Spray bullets chỉ hành động xả đạn mà không nhắm chính xác vào mục tiêu, gây ra sự hỗn loạn.
Ví dụ:
They sprayed bullets at random targets.
(Họ xả đạn vào các mục tiêu ngẫu nhiên.)
Discharge weapons carelessly - Sử dụng vũ khí một cách bất cẩn
Phân biệt:
Discharge weapons carelessly ám chỉ việc sử dụng vũ khí mà không chú ý đến an toàn hoặc mục đích.
Ví dụ:
The soldier discharged his weapon carelessly in the forest.
(Người lính sử dụng vũ khí một cách bất cẩn trong rừng.)
Shoot haphazardly - Bắn một cách lung tung
Phân biệt:
Shoot haphazardly có nghĩa là bắn mà không có kế hoạch, mục tiêu rõ ràng.
Ví dụ:
He shot haphazardly without aiming properly.
(Anh ấy bắn lung tung mà không ngắm chính xác.)
Aimlessly fire - Bắn mà không có mục tiêu rõ ràng
Phân biệt:
Aimlessly fire chỉ hành động bắn mà không có mục tiêu cụ thể, thường mang tính chất hỗn loạn.
Ví dụ:
The rebels aimlessly fired their guns during the skirmish.
(Những kẻ nổi loạn bắn mà không có mục tiêu rõ ràng trong cuộc đụng độ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết