VIETNAMESE

Ban cấp

ban phát

word

ENGLISH

Grant

  
VERB

/ɡrænt/

Distribute

Ban cấp là trao hoặc phân phát thứ gì đó, thường là đặc quyền hoặc tài sản.

Ví dụ

1.

Tổ chức ban cấp học bổng cho học sinh xứng đáng.

The organization granted scholarships to deserving students.

2.

Vui lòng đảm bảo công bằng khi ban cấp lợi ích cho cá nhân.

Please ensure fairness when granting benefits to individuals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grant nhé! check Bestow - Trao tặng hoặc ban phát Phân biệt: Bestow có nghĩa là trao tặng hoặc ban phát một cách trang trọng, thường dùng trong các trường hợp chính thức hoặc lễ nghi. Ví dụ: The university bestowed an honorary degree on the professor. (Trường đại học trao tặng bằng danh dự cho giáo sư.) check Award - Trao thưởng hoặc ban cho Phân biệt: Award mang nghĩa trao thưởng hoặc trao một giải thưởng cho ai đó vì thành tích hoặc công lao. Ví dụ: She was awarded a scholarship for her academic excellence. (Cô ấy được trao học bổng vì thành tích học tập xuất sắc.) check Permit - Cho phép hoặc chấp thuận Phân biệt: Permit có nghĩa là cho phép ai đó làm điều gì đó hoặc phê duyệt một hành động nào đó. Ví dụ: He was permitted to enter the restricted area. (Anh ấy được cho phép vào khu vực hạn chế.) check Authorize - Cấp quyền hoặc phê chuẩn Phân biệt: Authorize là hành động cấp quyền hoặc phê chuẩn một hành động hoặc quyết định nào đó. Ví dụ: The manager authorized the use of company resources. (Quản lý phê chuẩn việc sử dụng tài nguyên công ty.) check Confer - Ban cho một cách trang trọng Phân biệt: Confer thường dùng trong các trường hợp trao tặng hoặc ban thưởng một cách trang trọng. Ví dụ: The title was conferred upon him by the royal family. (Danh hiệu được ban cho anh ấy bởi gia đình hoàng gia.)