VIETNAMESE

động thổ

khởi công

word

ENGLISH

groundbreaking

  
NOUN

/ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ/

initiation, opening

“Động thổ” là hành động làm lễ bắt đầu một công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Lễ động thổ đã được tổ chức hôm qua.

The groundbreaking ceremony was held yesterday.

2.

Động thổ sẽ bắt đầu vào tuần tới.

Groundbreaking starts next week.

Ghi chú

Từ động thổ là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và bất động sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Groundbreaking ceremony - Lễ khởi công. Ví dụ: The groundbreaking ceremony marked the start of the construction project. (Lễ khởi công đánh dấu sự khởi đầu của dự án xây dựng.) check Construction site - Công trường xây dựng. Ví dụ: The workers are already at the construction site preparing the ground. (Công nhân đã có mặt tại công trường xây dựng để chuẩn bị mặt bằng.) check Excavation - Công tác đào đất. Ví dụ: Excavation work will begin immediately after the groundbreaking ceremony. (Công tác đào đất sẽ bắt đầu ngay sau lễ động thổ.)