VIETNAMESE

Tưởng bở

nhầm lẫn

word

ENGLISH

Misjudge

  
VERB

/ˌmɪsˈʤʌʤ/

Miscalculate

Tưởng bở là lầm tưởng một điều gì đó tốt đẹp không có thực.

Ví dụ

1.

Anh ấy tưởng bở rằng mình sẽ thắng dễ dàng.

He misjudged the situation, thinking he’d win easily.

2.

Vui lòng đừng tưởng bở về công sức cần thiết.

Please don’t misjudge the effort required.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Misjudge nhé! check Underestimate Phân biệt: Underestimate có nghĩa là đánh giá thấp điều gì đó, thường không nhận ra được mức độ khó khăn hoặc quan trọng của vấn đề. Ví dụ: He underestimated the difficulty of the exam. (Anh ấy đánh giá thấp độ khó của kỳ thi.) check Overestimate Phân biệt: Overestimate có nghĩa là đánh giá cao hơn thực tế, thường là khi xem xét điều gì đó quá mức hoặc không hợp lý. Ví dụ: She overestimated her ability to complete the project on time. (Cô ấy đánh giá quá cao khả năng hoàn thành dự án đúng hạn.) check Misinterpret Phân biệt: Misinterpret có nghĩa là hiểu sai hoặc diễn giải sai một thông điệp hoặc hành động. Ví dụ: He misinterpreted her words as a compliment. (Anh ấy hiểu sai lời nói của cô ấy là một lời khen.) check Misunderstand Phân biệt: Misunderstand có nghĩa là hiểu nhầm hoặc nhận định sai về thông tin hoặc tình huống. Ví dụ: She misunderstood the directions and got lost. (Cô ấy hiểu nhầm chỉ dẫn và bị lạc.) check Miscalculate Phân biệt: Miscalculate có nghĩa là tính toán hoặc dự đoán sai, dẫn đến kết quả không chính xác. Ví dụ: He miscalculated the time needed to finish the task. (Anh ấy tính sai thời gian cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ.)