VIETNAMESE

Bôi mờ

Làm nhòe, làm mờ

word

ENGLISH

Blur

  
VERB

/blɜːr/

Smudge, obscure

Bôi mờ là làm nhòe hoặc không rõ nét một hình ảnh hoặc thông tin.

Ví dụ

1.

Mưa đã bôi mờ dòng chữ trên biển báo.

The rain blurred the text on the sign.

2.

Anh ấy bôi mờ hình ảnh để che thông tin nhạy cảm.

He blurred the image to hide sensitive details.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blur nhé! Obscure - Tập trung vào việc làm mờ hoặc che khuất điều gì đó Phân biệt: Obscure là hành động làm mờ hoặc che khuất tầm nhìn, khiến điều gì đó trở nên khó nhìn thấy. Ví dụ: The fog obscured the mountain view. (Sương mù làm mờ tầm nhìn núi.) Smudge - Nhấn mạnh làm nhòe hoặc vấy bẩn, thường là vết mực hoặc hình ảnh Phân biệt: Smudge là hành động làm nhòe hoặc vấy bẩn, thường là mực hoặc hình ảnh. Ví dụ: The ink smudged on the paper. (Mực bị nhòe trên giấy.) Fade - Dùng khi nói về việc mất dần độ rõ ràng theo thời gian Phân biệt: Fade là sự mất dần độ rõ ràng hoặc màu sắc theo thời gian, khiến chúng trở nên nhạt nhòa. Ví dụ: The old photographs faded over the years. (Những bức ảnh cũ mờ dần theo năm tháng.) Distort - Chỉ sự biến dạng hoặc méo mó của hình ảnh hoặc âm thanh Phân biệt: Distort là hành động làm biến dạng hoặc méo mó một vật thể, hình ảnh hoặc âm thanh. Ví dụ: The speaker distorted the audio during playback. (Loa làm méo tiếng trong khi phát lại.) Cloud - Tập trung vào việc che phủ làm giảm tầm nhìn Phân biệt: Cloud là hành động làm mờ hoặc che khuất, đặc biệt là bằng khói, sương mù hoặc hơi nước. Ví dụ: The smoke clouded the room, making it hard to see. (Khói làm mờ căn phòng, khiến khó nhìn.)