VIETNAMESE

Lên

lên, đi lên

word

ENGLISH

ascend

  
VERB

/əˈsɛnd/

climb, rise

Lên là hành động di chuyển lên trên hoặc tăng cao hơn.

Ví dụ

1.

Anh ấy leo cầu thang một cách nhanh chóng.

He ascended the stairs quickly.

2.

Chiếc bóng bay đã bay lên bầu trời xanh trong.

The balloon ascended into the clear blue sky.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ascend nhé! check Climb Phân biệt: Climb mang nghĩa trèo lên hoặc leo lên cao. Ví dụ: The hikers climbed the steep hill. (Những người leo núi đã trèo lên ngọn đồi dốc.) check Rise Phân biệt: Rise mang nghĩa nâng lên hoặc di chuyển lên cao hơn. Ví dụ: The hot air balloon rose into the sky. (Khinh khí cầu bay lên bầu trời.) check Go up Phân biệt: Go up mang nghĩa di chuyển lên trên hoặc leo lên. Ví dụ: They went up the stairs to the rooftop. (Họ đi lên cầu thang để lên mái nhà.) check Scale Phân biệt: Scale mang nghĩa trèo hoặc leo lên một cấu trúc lớn. Ví dụ: The climbers scaled the rocky cliff. (Những người leo núi đã trèo lên vách đá.) check Soar Phân biệt: Soar mang nghĩa bay lên hoặc nâng lên một cách nhanh chóng. Ví dụ: The bird soared above the treetops. (Chim bay lên cao trên ngọn cây.)