VIETNAMESE
Thái thịt
thái lát, cắt thịt
ENGLISH
Carve meat
/kɑːrv miːt/
Slice, Cut
“Thái thịt” là hành động cắt thịt thành các lát hoặc miếng nhỏ để chế biến.
Ví dụ
1.
Anh ấy thái thịt bò nướng để ăn tối.
He carved the roast beef for dinner.
2.
Cô ấy thái những lát thịt lợn mỏng.
She carved thin slices of pork.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Carve meat nhé!
Slice meat
Phân biệt:
Slice meat mang nghĩa thái hoặc cắt thịt thành lát mỏng.
Ví dụ:
He sliced the steak for the guests.
(Anh ấy thái lát thịt bò cho khách.)
Cut meat
Phân biệt:
Cut meat mang nghĩa cắt thịt thành miếng nhỏ hơn.
Ví dụ:
She cut the meat into cubes for the stew.
(Cô ấy cắt thịt thành miếng vuông để hầm.)
Trim meat
Phân biệt:
Trim meat mang nghĩa loại bỏ phần thừa hoặc mỡ trên thịt.
Ví dụ:
The butcher trimmed the fat from the beef.
(Người bán thịt đã loại bỏ mỡ khỏi thịt bò.)
Divide meat
Phân biệt:
Divide meat mang nghĩa chia nhỏ thịt thành phần riêng biệt.
Ví dụ:
They divided the roast chicken into portions.
(Họ chia nhỏ con gà quay thành các phần.)
Chop meat
Phân biệt:
Chop meat mang nghĩa băm hoặc thái thịt thành miếng nhỏ.
Ví dụ:
He chopped the pork for the dumplings.
(Anh ấy băm nhỏ thịt lợn để làm bánh bao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết