VIETNAMESE
Bị chật kín
bị đông nghẹt
ENGLISH
Get overcrowded
/ɡɛt ˌəʊvəˈkraʊdɪd/
Packed
Bị chật kín là bị đầy hoặc không còn chỗ trống do quá đông người hoặc vật.
Ví dụ
1.
Xe buýt bị chật kín trong giờ cao điểm.
The bus got overcrowded during peak hours.
2.
Phòng bị chật kín bởi những người tham dự.
The room got overcrowded with attendees.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Get overcrowded nhé!
Become congested - Trở nên đông nghịt
Phân biệt:
Become congested mang ý nghĩa không gian hoặc phương tiện giao thông trở nên đông đúc, khó di chuyển.
Ví dụ:
The train became congested during rush hour.
(Chuyến tàu trở nên đông nghịt vào giờ cao điểm.)
Be packed tightly - Bị nhồi nhét
Phân biệt:
Be packed tightly có nghĩa là bị nhồi nhét quá mức vào một không gian hoặc địa điểm.
Ví dụ:
The room was packed tightly with attendees.
(Căn phòng bị nhồi nhét bởi người tham dự.)
Get jammed - Bị chật kín hoặc kẹt
Phân biệt:
Get jammed mang ý nghĩa bị tắc nghẽn, không thể di chuyển hoặc hoạt động do quá đông người hoặc phương tiện.
Ví dụ:
The parking lot got jammed during the festival.
(Bãi đỗ xe bị kẹt trong lễ hội.)
Fill beyond capacity - Bị đầy quá mức
Phân biệt:
Fill beyond capacity mang ý nghĩa bị lấp đầy vượt quá khả năng chứa đựng của một không gian hoặc phương tiện.
Ví dụ:
The hall filled beyond capacity, leaving no space to move.
(Hội trường đầy quá mức, không còn chỗ để di chuyển.)
Become overcrowded - Trở nên quá tải về số lượng người
Phân biệt:
Become overcrowded có nghĩa là quá nhiều người hoặc vật thể trong một không gian, gây khó khăn trong việc di chuyển hoặc sử dụng.
Ví dụ:
The beach became overcrowded during the holiday season.
(Bãi biển trở nên chật kín trong mùa nghỉ lễ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết