VIETNAMESE

Lay chuyển

thay đổi, ảnh hưởng

word

ENGLISH

sway

  
VERB

/sweɪ/

influence, convince

Lay chuyển là hành động làm thay đổi hoặc gây ảnh hưởng đến suy nghĩ hoặc hành động của ai đó.

Ví dụ

1.

Bài phát biểu của ông ấy đã lay chuyển nhiều cử tri.

His speech swayed many voters.

2.

Cô ấy cố gắng lay chuyển ý kiến của anh ấy về vấn đề này

She tried to sway his opinion on the matter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sway nhé! check Influence Phân biệt: Influence mang nghĩa tác động hoặc gây ảnh hưởng đến ai đó. Ví dụ: His speech swayed the audience’s opinion. (Bài phát biểu của anh ấy đã ảnh hưởng đến ý kiến của khán giả.) check Persuade Phân biệt: Persuade mang nghĩa thuyết phục ai đó thay đổi quan điểm hoặc hành động. Ví dụ: She persuaded him to take the job. (Cô ấy thuyết phục anh ấy nhận công việc.) check Convince Phân biệt: Convince mang nghĩa làm cho ai đó tin vào điều gì đó. Ví dụ: He convinced them that his idea was the best. (Anh ấy thuyết phục họ rằng ý tưởng của anh ấy là tốt nhất.) check Manipulate Phân biệt: Manipulate mang nghĩa thao túng hoặc kiểm soát một cách tinh vi. Ví dụ: The politician manipulated public opinion to his advantage. (Nhà chính trị thao túng ý kiến công chúng để đạt lợi ích.) check Shift Phân biệt: Shift mang nghĩa thay đổi hoặc làm lay động ý kiến. Ví dụ: The evidence shifted the jury’s stance. (Bằng chứng đã làm thay đổi lập trường của bồi thẩm đoàn.)