VIETNAMESE

Rút gọn mệnh đề quan hệ

giản lược câu phụ

word

ENGLISH

Relative clause reduction

  
NOUN

/ˈrɛlətɪv ˈklɔːz rɪˈdʌkʃən/

clause simplification

Rút gọn mệnh đề quan hệ là cách viết ngắn gọn hơn của mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh.

Ví dụ

1.

Rút gọn mệnh đề quan hệ giúp câu đơn giản hơn.

Relative clause reduction simplifies sentences.

2.

Giáo viên đã giải thích cách sử dụng rút gọn mệnh đề quan hệ.

The teacher explained how to use relative clause reduction.

Ghi chú

Từ Relative clause reduction là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngữ pháp tiếng Anh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Relative clause - Mệnh đề quan hệ Ví dụ: A relative clause gives additional information about a noun. (Mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung về danh từ.) check Restrictive clause - Mệnh đề hạn định Ví dụ: Restrictive clauses define the noun more precisely. (Mệnh đề hạn định xác định danh từ rõ ràng hơn.) check Non-restrictive clause - Mệnh đề không hạn định Ví dụ: Non-restrictive clauses add extra information without limiting the noun. (Mệnh đề không hạn định bổ sung thông tin mà không giới hạn danh từ.) check Omitted relative pronoun - Đại từ quan hệ bị lược bỏ Ví dụ: The relative pronoun can be omitted in informal contexts. (Đại từ quan hệ có thể bị lược bỏ trong các ngữ cảnh không trang trọng.) check Embedded clause - Mệnh đề nhúng Ví dụ: An embedded clause is part of a larger sentence. (Mệnh đề nhúng là một phần của câu lớn hơn.)