VIETNAMESE

Tự thưởng cho bản thân

tự thưởng

word

ENGLISH

Reward oneself

  
VERB

/rɪˈwɔːd wʌnˈsɛlf/

Treat oneself

Tự thưởng cho bản thân là tự tặng quà hoặc tạo niềm vui cho mình.

Ví dụ

1.

Cô ấy tự thưởng cho bản thân một chuyến đi sau khi hoàn thành dự án.

She rewarded herself with a trip after completing the project.

2.

Vui lòng tự thưởng cho bản thân thỉnh thoảng vì sự nỗ lực.

Please reward yourself occasionally for your hard work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reward oneself nhé! check Treat oneself Phân biệt: Treat oneself có nghĩa là thưởng cho bản thân một điều gì đó, thường là để tự cảm thấy hài lòng. Ví dụ: She treated herself to a day at the spa. (Cô ấy tự thưởng cho bản thân một ngày tại spa.) check Indulge oneself Phân biệt: Indulge oneself có nghĩa là nuông chiều bản thân bằng cách thưởng thức điều gì đó, thường là một điều đặc biệt. Ví dụ: He indulged himself with a fancy dinner. (Anh ấy tự thưởng một bữa tối sang trọng.) check Celebrate oneself Phân biệt: Celebrate oneself có nghĩa là tự tôn vinh hoặc ghi nhận thành tựu cá nhân. Ví dụ: She celebrated herself for completing a difficult project. (Cô ấy tự tôn vinh bản thân vì đã hoàn thành một dự án khó khăn.) check Pamper oneself Phân biệt: Pamper oneself có nghĩa là chăm sóc hoặc thưởng cho bản thân một cách đặc biệt, thường là về mặt thể chất. Ví dụ: He pampered himself with a relaxing massage. (Anh ấy tự thưởng cho bản thân bằng một buổi mát-xa thư giãn.) check Grant oneself a reward Phân biệt: Grant oneself a reward có nghĩa là trao cho bản thân một phần thưởng sau khi đạt được một thành tựu nào đó. Ví dụ: She granted herself a reward after reaching her fitness goal. (Cô ấy tự trao cho mình phần thưởng sau khi đạt được mục tiêu thể chất.)